primary index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng chỉ số chính

    bảng danh mục chính

    chỉ số chính

    chỉ số sơ cấp