primary cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary cause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primary cause
* kinh tế
nguyên nhân chính yếu đầu tiên
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase