primary cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primary cell
* kỹ thuật
xây dựng:
điện trì
điện:
phần tử pin sơ cấp
pin sơ cấp
pin sơ cấp (không nạp lại được)
pin thường (không nạp được)
ô tô:
pin không sạc được
hóa học & vật liệu:
pin, điện trì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primary cell
Similar:
voltaic cell: an electric cell that generates an electromotive force by an irreversible conversion of chemical to electrical energy; cannot be recharged
Synonyms: galvanic cell
Antonyms: electrolytic cell
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase