primary rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primary rock
* kỹ thuật
đá macma
đá nguyên sinh
đá phun trào
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase