primary rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary rock

    * kỹ thuật

    đá macma

    đá nguyên sinh

    đá phun trào