primary entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary entry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mục nhập ban đầu

    mục nhập chính