primary phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary phase

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    pha ban đầu

    vật lý:

    pha sơ cấp