primary task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary task

    * kỹ thuật

    tác vụ chính