primary fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary fault

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự cố ban đầu

    sự cố sơ cấp