primary basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary basis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary basis

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chứng khoán cơ bản

    chứng thư cơ bản