primary group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary group

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm chính

    nhóm nguyên sơ

    nhóm sơ cấp