primary ph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary ph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary ph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary ph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary ph

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    pha nguyên sinh