primary acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary acid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    axit bậc nhất