primary air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary air

    * kỹ thuật

    điện:

    gió cấp một

    xây dựng:

    không khí ban đầu

    điện lạnh:

    không khí sơ cấp