primary flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary flow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng sơ cấp