primary seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary seal

    * kỹ thuật

    ô tô:

    vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )