primary test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary test

    * kỹ thuật

    sự thí nghiệm đầu tiên

    sự thí nghiệm sơ bộ