primary ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành nguyên sơ

    vành sơ cấp

    vòng chính