primary frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary frame

    * kỹ thuật

    khung chính