primatial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primatial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primatial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primatial.

Từ điển Anh Việt

  • primatial

    /prai'meiʃəl/

    * tính từ

    (thuộc) tổng giám mục