primaxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primaxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primaxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primaxin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primaxin
trade name for a parenteral antibiotic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).