primacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primacy.

Từ điển Anh Việt

  • primacy

    * danh từ

    địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn

    chức giáo trưởng; chức tổng giám mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primacy

    the state of being first in importance