primates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primates.

Từ điển Anh Việt

  • primates

    /prai'meiti:z/

    * danh từ số nhiều

    (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet