primates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primates.
Từ điển Anh Việt
primates
/prai'meiti:z/
* danh từ số nhiều
(động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primates
an animal order including lemurs and tarsiers and monkeys and apes and human beings
Synonyms: order Primates
Similar:
archpriest: a senior clergyman and dignitary
Synonyms: hierarch, high priest, prelate, primate
primate: any placental mammal of the order Primates; has good eyesight and flexible hands and feet