hierarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarch.
Từ điển Anh Việt
hierarch
/'haiərɑ:k/
* danh từ, (tôn giáo)
cha chính
tổng giám mục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hierarch
a person who holds a high position in a hierarchy
Similar:
archpriest: a senior clergyman and dignitary
Synonyms: high priest, prelate, primate
Từ liên quan
- hierarch
- hierarchy
- hierarchal
- hierarchic
- hierarchism
- hierarchical
- hierarchically
- hierarchical menu
- hierarchy of sets
- hierarchical level
- hierarchical model
- hierarchy analysis
- hierarchy of goals
- hierarchy of needs
- hierarchical system
- hierarchical display
- hierarchical network
- hierarchy of effects
- hierarchical notation
- hierarchical relation
- hierarchy of category
- hierarchical data base
- hierarchical directory
- hierarchical structure
- hierarchical file model
- hierarchical programming
- hierarchical access method
- hierarchical constraint set
- hierarchical data structure
- hierarchical tree structure
- hierarchical computer network
- hierarchical data base system
- hierarchical data format (hdf)
- hierarchical communication system
- hierarchical cell structures (hcs)
- hierarchical classification system
- hierarchy of name of corporate body
- hierarchical storage controller (hsc)
- hierarchical storage management (hsm)
- hierarchical file storage/system (hfs)
- hierarchical operational binding (hob)
- hierarchical applications data structure (hads)