hierarchical data base system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical data base system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical data base system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical data base system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical data base system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ đế dữ liệu tôn ti