hierarchical structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical structure

    * kinh tế

    cơ cấu giai bậc

    hệ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet