hierarchical menu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical menu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical menu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical menu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical menu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thực đơn tôn ti

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hierarchical menu

    a secondary menu that appears while you are holding the cursor over an item on the primary menu

    Synonyms: cascading menu, submenu