hierarchical data format (hdf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical data format (hdf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical data format (hdf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical data format (hdf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical data format (hdf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khuôn dạng dữ liệu phân cấp