hierarchical file model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical file model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical file model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical file model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical file model

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểu tệp tin phân cấp

    mô hình tệp tin phân cấp