hierarchical file storage/system (hfs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarchical file storage/system (hfs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical file storage/system (hfs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical file storage/system (hfs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hierarchical file storage/system (hfs)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
Từ liên quan
- hierarchical
- hierarchically
- hierarchical menu
- hierarchical level
- hierarchical model
- hierarchical system
- hierarchical display
- hierarchical network
- hierarchical notation
- hierarchical relation
- hierarchical data base
- hierarchical directory
- hierarchical structure
- hierarchical file model
- hierarchical programming
- hierarchical access method
- hierarchical constraint set
- hierarchical data structure
- hierarchical tree structure
- hierarchical computer network
- hierarchical data base system
- hierarchical data format (hdf)
- hierarchical communication system
- hierarchical cell structures (hcs)
- hierarchical classification system
- hierarchical storage controller (hsc)
- hierarchical storage management (hsm)
- hierarchical file storage/system (hfs)
- hierarchical operational binding (hob)
- hierarchical applications data structure (hads)