hierarchical file storage/system (hfs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical file storage/system (hfs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical file storage/system (hfs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical file storage/system (hfs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical file storage/system (hfs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp