hierarchical data structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical data structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical data structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical data structure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hierarchical data structure

    Similar:

    hierarchical structure: a structure of data having several levels arranged in a treelike structure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).