hierarchical system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical system

    * kỹ thuật

    hệ phân cấp