hierarchical storage management (hsm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical storage management (hsm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical storage management (hsm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical storage management (hsm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical storage management (hsm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quản lý nhớ phân cấp