hierarchical level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical level

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mức thứ bậc