hierarchically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarchically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchically.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hierarchically
in a hierarchical manner
hierarchically organized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).