hierarchical communication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical communication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical communication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical communication system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical communication system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ truyền thông phân cấp