hierarchical constraint set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical constraint set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical constraint set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical constraint set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical constraint set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập ràng buộc phân cấp