hierarchical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical.

Từ điển Anh Việt

  • hierarchical

    /,haiə'rɑ:kik/ (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/

    * tính từ

    có thứ bậc, có tôn ti

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical

    * kỹ thuật

    có tôn ti

    phân cấp

    phân tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hierarchical

    classified according to various criteria into successive levels or layers

    it has been said that only a hierarchical society with a leisure class at the top can produce works of art

    in her hierarchical set of values honesty comes first

    Synonyms: hierarchal, hierarchic

    Antonyms: nonhierarchical