hierarchal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hierarchal

    Similar:

    hierarchical: classified according to various criteria into successive levels or layers

    it has been said that only a hierarchical society with a leisure class at the top can produce works of art

    in her hierarchical set of values honesty comes first

    Synonyms: hierarchic

    Antonyms: nonhierarchical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).