hierarchical classification system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarchical classification system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical classification system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical classification system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hierarchical classification system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống phân loại cấp bậc
hệ thống phân loại phân cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hierarchical classification system
a classification system where entries are arranged based on some hierarchical structure
Từ liên quan
- hierarchical
- hierarchically
- hierarchical menu
- hierarchical level
- hierarchical model
- hierarchical system
- hierarchical display
- hierarchical network
- hierarchical notation
- hierarchical relation
- hierarchical data base
- hierarchical directory
- hierarchical structure
- hierarchical file model
- hierarchical programming
- hierarchical access method
- hierarchical constraint set
- hierarchical data structure
- hierarchical tree structure
- hierarchical computer network
- hierarchical data base system
- hierarchical data format (hdf)
- hierarchical communication system
- hierarchical cell structures (hcs)
- hierarchical classification system
- hierarchical storage controller (hsc)
- hierarchical storage management (hsm)
- hierarchical file storage/system (hfs)
- hierarchical operational binding (hob)
- hierarchical applications data structure (hads)