hierarchical classification system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchical classification system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchical classification system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchical classification system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchical classification system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống phân loại cấp bậc

    hệ thống phân loại phân cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hierarchical classification system

    a classification system where entries are arranged based on some hierarchical structure