hierarchism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarchism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchism.
Từ điển Anh Việt
hierarchism
/'haiərɑ:kizm/
* danh từ
chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti