high priest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high priest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high priest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high priest.

Từ điển Anh Việt

  • high priest

    * danh từ

    thầy cả, cao tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high priest

    a preeminent authority or major proponent of a movement or doctrine

    he's the high priest of contemporary jazz

    Similar:

    archpriest: a senior clergyman and dignitary

    Synonyms: hierarch, prelate, primate