high priest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high priest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high priest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high priest.
Từ điển Anh Việt
high priest
* danh từ
thầy cả, cao tăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high priest
a preeminent authority or major proponent of a movement or doctrine
he's the high priest of contemporary jazz
Similar:
archpriest: a senior clergyman and dignitary
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss