high dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high dam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high dam

    Similar:

    aswan high dam: one of the world's largest dams on the Nile River in southern Egypt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).