highborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highborn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highborn

    Similar:

    coroneted: belonging to the peerage

    the princess and her coroneted companions

    the titled classes

    Synonyms: titled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).