coroneted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coroneted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coroneted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coroneted.

Từ điển Anh Việt

  • coroneted

    /'kɔrənitid/

    * tính từ

    đội mũ miện nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coroneted

    belonging to the peerage

    the princess and her coroneted companions

    the titled classes

    Synonyms: highborn, titled