titled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titled.

Từ điển Anh Việt

  • titled

    /'taitld/

    * tính từ

    có tước vị, có chức tước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titled

    Similar:

    entitle: give a title to

    Synonyms: title

    style: designate by an identifying term

    They styled their nation `The Confederate States'

    Synonyms: title

    coroneted: belonging to the peerage

    the princess and her coroneted companions

    the titled classes

    Synonyms: highborn