primate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primate.
Từ điển Anh Việt
primate
/'praimit/
* danh từ
tổng giám mục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primate
any placental mammal of the order Primates; has good eyesight and flexible hands and feet
Similar:
archpriest: a senior clergyman and dignitary
Synonyms: hierarch, high priest, prelate