hierarchy of name of corporate body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierarchy of name of corporate body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchy of name of corporate body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchy of name of corporate body.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hierarchy of name of corporate body

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống tên của một tập hợp