hierarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierarchy.
Từ điển Anh Việt
hierarchy
* danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
thiên thần, các thiên thần
hierarchy
trật tự, đẳng cấp
h. of category trật tự của các phạm trù
h. of sets trật tự của các tập hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hierarchy
* kinh tế
hệ thống cấp bậc
thứ bậc
* kỹ thuật
đẳng cấp
hệ phân cấp
ngôi thứ
sự phân cấp
toán & tin:
hệ thứ bậc
trật tự
xây dựng:
tôn ti
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hierarchy
a series of ordered groupings of people or things within a system
put honesty first in her hierarchy of values
the organization of people at different ranks in an administrative body
Synonyms: power structure, pecking order