pecking order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pecking order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pecking order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pecking order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pecking order
* kinh tế
đẳng cấp xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pecking order
Similar:
hierarchy: the organization of people at different ranks in an administrative body
Synonyms: power structure