order primates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

order primates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order primates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order primates.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • order primates

    Similar:

    primates: an animal order including lemurs and tarsiers and monkeys and apes and human beings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).